
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-01-2022 | Real de Banjul | Paide Linnameeskond | - | Cho thuê |
| 28-02-2023 | Paide Linnameeskond | Real de Banjul | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2023 | Real de Banjul | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 13:00 | Seychelles | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | AIK | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gambia | Kenya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Gambia | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 14:00 | Gambia | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 14:00 | Madagascar | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2024 17:00 | Hacken | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu