
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Spartak Moscow Youth | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2014 | Spartak Moscow Youth | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2015 | Free player | Solyaris Moskau (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Free player | Solyaris Moskau (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Solyaris Moskau (-2017) | Torpedo Moscow | Free | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Solyaris Moskau (-2017) | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Torpedo Moscow | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Torpedo Moscow | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Standard Sumgayit | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Standard Sumgayit | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Zira FK | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Zira FK | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Standard Sumgayit | Turan Tovuz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Sumgayit FK | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 19 |