| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-08-2020 | Fethiyespor Youth | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Fethiyespor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Halide Edip Adivarspor | Agri 1970 Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Agri 1970 Spor | Halide Edip Adivarspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2023 | Halide Edip Adivarspor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Darica Genclerbirligi | Viven Bornova | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Viven Bornova | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Erbaaspor S | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Viven Bornova | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Viven Bornova | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Osmaniyespor | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Viven Bornova | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 10:00 | Darica Genclerbirligi | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Kusadasispor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Darica Genclerbirligi | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Tepecik Bld | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Darica Genclerbirligi | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |