STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | USV Köstendorf Youth | SV Wacker Burghausen Youth | - | Ký hợp đồng |
09-07-2009 | SV Wacker Burghausen Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
10-10-2012 | Red Bull Salzburg U18 | Union Vöcklamarkt II | Unknown | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | Union Vöcklamarkt II | TSV Neumarkt | Unknown | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | TSV Neumarkt | SV Austria Salzburg | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Austria Salzburg | Wacker Burghausen | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wacker Burghausen | USK Anif | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | USK Anif | Salzburger AK 1914 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Salzburger AK 1914 | SV Austria Salzburg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | SV Austria Salzburg | St. Johann | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Áo | 26-09-2023 19:10 | SV Austria Salzburg | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 23/24 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 11/12 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 10/11 |