STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-07-2013 | FK Mandalskameratene | Viking | - | Ký hợp đồng |
08-07-2013 | Viking | FK Mandalskameratene | - | Cho thuê |
31-07-2014 | FK Mandalskameratene | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2016 | Viking | Asane Fotball | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Asane Fotball | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2020 | Viking | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
01-03-2022 | Start Kristiansand | Jerv | - | Ký hợp đồng |
12-02-2023 | Jerv | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | Bryne | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-09-2023 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-08-2023 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 19 |