| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | 1.FC Union Berlin Youth | Union Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Union Berlin U17 | Hertha Zehlendorf U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hertha Zehlendorf U17 | Hertha Zehlendorf U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Hertha Zehlendorf U19 | Lichtenberg 47 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Lichtenberg 47 | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Berliner AK 07 | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | BSG Chemie Leipzig | SG Union Klosterfelde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 11-02-2024 12:00 | Hansa Rostock II | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 07-02-2024 18:00 | Berliner FC Dynamo | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-02-2024 17:20 | BSG Chemie Leipzig | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu