STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | SC St. Pölten Youth | SKN St. Pölten Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | SKN St. Pölten Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SKN St. Polten U18 | AKA St. Pölten KM (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA St. Pölten KM (- 2013) | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | St.Polten Amateure | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | St.Polten | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
12-01-2017 | SK Austria Klagenfurt | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | St.Polten Amateure | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
25-09-2020 | Floridsdorfer AC | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
07-02-2021 | Turgutluspor | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Horn | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | Kapfenberg | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-04-2025 16:00 | SV Ried | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2025 19:00 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 15/16 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 12/13 |