
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FK Bezanija U19 | FK Bezanija | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Bezanija | FK Srem Jakovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Srem Jakovo | FK Sindelic Nis | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | FK Sindelic Nis | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 15:00 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 16:30 | FK Zeleznicar Pancevo | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 14:00 | Backa Topola | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | FK Čukarički | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 15:00 | Backa Topola | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 17:00 | Backa Topola | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Backa Topola | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Serbian cup winner | 1 | 19/20 |