STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 27-08-2025 10:00 | Slavia Praha Women | ![]() ![]() | Fomget Genclik Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 15:00 | Czechia Women | ![]() ![]() | Croatia Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 15:30 | Czechia Women | ![]() ![]() | Ukraine Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Ukraine Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 17:00 | Galatasaray SK Women | ![]() ![]() | Slavia Praha Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Denmark Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 16:00 | Czechia Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Belgium Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 16:30 | Czechia Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu