STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 10-08-2025 15:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Thanh niên Châu Phi CAF | 18-05-2025 18:00 | South Africa U20 | ![]() ![]() | Morocco U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Thanh niên Châu Phi CAF | 12-05-2025 18:00 | South Africa U20 | ![]() ![]() | DR Congo U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Thanh niên Châu Phi CAF | 09-05-2025 18:00 | South Africa U20 | ![]() ![]() | Zambia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Thanh niên Châu Phi CAF | 06-05-2025 18:00 | Sierra Leone U20 | ![]() ![]() | South Africa U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Thanh niên Châu Phi CAF | 30-04-2025 15:00 | South Africa U20 | ![]() ![]() | Tanzania U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Thanh niên Châu Phi CAF | 27-04-2025 18:00 | Egypt U20 | ![]() ![]() | South Africa U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 10-05-2024 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu