
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 15-11-2025 08:30 | Suwon FC Women | NTV Tokyo Verdy Beleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-11-2025 08:30 | Institute of Sports & Physical Education FC Women | NTV Tokyo Verdy Beleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-11-2025 08:30 | NTV Tokyo Verdy Beleza | Naegohyang W | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 16-07-2025 07:00 | Japan Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 13-07-2025 11:00 | South Korea Women | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp nữ Miền Nam | 01-06-2024 19:00 | Japan Women U20 | Mexico Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 13-03-2024 11:00 | Australia Women U20 | Japan Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 10-03-2024 08:00 | Japan Women U20 | North Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 24-12-2023 05:00 | Sanfrecce Hiroshima Regina | NTV Beleza Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu