







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 17-08-2009 | Fjölnir Reykjavík U19 | Fjolnir | - | Ký hợp đồng | 
| 11-02-2016 | Fjolnir | Tromso IL | - | Ký hợp đồng | 
| 26-02-2018 | Tromso IL | Start Kristiansand | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2019 | Start Kristiansand | Union Saint-Gilloise | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 08-08-2021 | Union Saint-Gilloise | AC Horsens | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2024 | AC Horsens | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Vestri |   | KR Reykjavik | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | KR Reykjavik |   | IBV Vestmannaeyjar | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-10-2025 14:00 | KR Reykjavik |   | Afturelding | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 16:30 | KR Reykjavik |   | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-08-2025 18:00 | KR Reykjavik |   | Stjarnan Gardabaer | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | KR Reykjavik |   | Afturelding | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 02-08-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar |   | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-07-2025 17:00 | KR Reykjavik |   | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2025 16:00 | KR Reykjavik |   | KA Akureyri | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | KR Reykjavik |   | Hafnarfjordur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 22 | 
| Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |