STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Adelaide United (w) | Melbourne Victory (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Melbourne Victory (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2014 | Brisbane Roar (w) | FC Kansas City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2014 | FC Kansas City (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2017 | Brisbane Roar (w) | Mynavi Sendai Ladies | - | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2017 | Mynavi Sendai Ladies | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2018 | Brisbane Roar (w) | Utah Royals (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2018 | Utah Royals (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2020 | Brisbane Roar (w) | Avaldsnes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-12-2020 | Avaldsnes (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
05-03-2022 | Brisbane Roar (w) | Vittsjo GIK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-11-2022 | Vittsjo GIK (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
16-03-2023 | Brisbane Roar (w) | Vittsjo GIK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2023 | Melbourne Victory (w) | Adelaide United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 19-04-2025 11:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 15:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 12:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-03-2025 19:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 17:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 05-02-2025 19:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 29-01-2025 19:45 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FFA Cup of Nations winner | 1 | 23 |
AFC Women's Asian Cup runner-up | 2 | 18 14 |
Tournament of Nations runner-up | 1 | 18 |
Tournament of Nations winner | 1 | 17 |
NWSL winner | 1 | 14 |
A-League Women runner-up | 1 | 13/14 |