
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Le Havre U19 | Amiens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Amiens U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 08-08-2016 | Free player | Olympique de Beja | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2017 | Olympique de Beja | Club Africain | 0.082M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Club Africain | Free player | - | Giải phóng |
| 26-07-2020 | Free player | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Quevilly Rouen Métropole | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Paris 13 Atletico | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Free player | AS Slimane | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian cup winner | 1 | 16/17 |