
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-03-2018 | New York City FC Academy | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | New York City FC | Borussia Monchengladbach | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 16:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 15:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | VfB Stuttgart | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SV Atlas Delmenhorst | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |