| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | SK Super Nova Youth | SK Super Nova U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | SK Super Nova U19 | Rīgas Futbola Skola U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Rīgas Futbola Skola U19 | Dinamo Riga | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Dinamo Riga | RUS Givry | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2023 | RUS Givry | Tukums-2000 | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Tukums-2000 | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Super Nova | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian 2nd division champion | 1 | 23/24 |