
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2018 | Kawasaki Frontale U18 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | VfB Ginsheim | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | VfB Ginsheim | Bayern Alzenau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bayern Alzenau | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2021 | Free player | Ituano FC Yokohama | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Ituano FC Yokohama | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | FK Valmiera | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Standard Sumgayit | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-08-2025 18:00 | Vejle | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-07-2025 16:00 | FC Copenhagen | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 12:00 | Vejle | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 16:00 | Vejle | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-09-2024 16:30 | Bronshoj | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-08-2024 17:00 | Aarhus AGF | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-08-2024 17:00 | Midtjylland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-08-2024 17:00 | Vejle | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-07-2024 17:00 | Brondby IF | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-07-2024 14:00 | Vejle | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu