
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | UR La Louvi re Centre | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | RC Sporting Charleroi | Francs Borains | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Francs Borains | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | RC Sporting Charleroi | CS Visé | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2012 | CS Visé | UR La Louvi re Centre | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | UR La Louvi re Centre | White Star Brussels (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | White Star Brussels (- 2017) | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Roeselare | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Beerschot Wilrijk | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Francs Borains | Binche | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Fola Esch | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Francs Borains | Binche | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |