
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-09-2020 | Edirnespor Youth | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | EdirnesporGenclik | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Genclerbirligi Ankara U19 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Genclerbirligi Ankara U19 | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Genclerbirligi | EdirnesporGenclik | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | EdirnesporGenclik | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2024 | Genclerbirligi | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Corum Belediyespor | Türk Metal 1963 Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Türk Metal 1963 Spor | Corum Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu