
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-05-2011 | Пионер Раменское | SSh Saturn Ramenskoe | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2013 | SSh Saturn Ramenskoe | Akademia Chertanovo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2014 | Akademia Chertanovo Moscow | SSh Saturn Ramenskoe | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2017 | SSh Saturn Ramenskoe | Пионер Раменское | - | Ký hợp đồng |
| 17-04-2019 | Пионер Раменское | Saturn 2 Ramenskoe | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2020 | Saturn 2 Ramenskoe | Пионер Раменское | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2021 | Пионер Раменское | FK Znamya Noginsk | - | Ký hợp đồng |
| 19-05-2021 | FK Znamya Noginsk | Пионер Раменское | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Пионер Раменское | FK Znamya Noginsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | FK Znamya Noginsk | FC Saturn Ramenskoe | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2024 | FC Saturn Ramenskoe | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu