
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Lokomotiv Tashkent U18 | Lokomotiv Tashkent U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Lokomotiv Tashkent U21 | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Lokomotiv Tashkent | Football Club Seoul | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-03-2021 | Football Club Seoul | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Daejeon Citizen | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Pakhtakor | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Gangwon Football Club | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Seongnam FC | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-08-2024 10:30 | Chungbuk Cheongju FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-07-2024 10:30 | Seongnam FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-07-2024 10:00 | Seoul E-Land FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-07-2024 10:30 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2024 10:30 | Busan I Park | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-06-2024 10:30 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2024 10:30 | Suwon Samsung Bluewings | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2024 10:30 | Seongnam FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-06-2024 10:00 | Ansan Greeners FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-05-2024 10:00 | Seongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 6 | 21/22 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Uzbek Champion | 4 | 21/22 17/18 16/17 15/16 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 17 |