
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Odense BK | Nykobing FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Nykobing FC | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2023 | Odense BK | Stabaek | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Stabaek | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-12-2025 20:00 | Birmingham City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Watford | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Derby County | Watford | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 07-11-2025 20:00 | Watford | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Ipswich Town | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Watford | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Watford | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Sheffield United | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Watford | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 25 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Player of the Year | 1 | 24/25 |