
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Merani Tbilisi | FC Magaroeli | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Magaroeli | Metallurgist Rustavi II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Metallurgist Rustavi II | FC Gardabani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Gardabani | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Shevardeni 1906 | FC Tbilisi City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Tbilisi City | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Spaeri FC | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Gagra Tbilisi | Shturmi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu