
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2014 | FC Ebedei | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Midtjylland | Thisted FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Thisted FC | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-03-2017 | Midtjylland | Jerv | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Jerv | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | Midtjylland | Haugesund | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Haugesund | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2019 | Midtjylland | Rosenborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Rosenborg | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Midtjylland | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Omonia Nicosia FC | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-09-2020 | Midtjylland | Atakas Hatayspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Atakas Hatayspor | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2021 | Midtjylland | Adana Demirspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2024 | Adana Demirspor | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Hull City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Derby County | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Birmingham City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 11:30 | Hull City | Sheffield United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Hull City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 14:00 | Swansea City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-08-2025 14:00 | Hull City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-05-2025 13:00 | Caykur Rizespor | Atakas Hatayspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| Danish Youth Champion | 1 | 15 |