
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-09-2007 | SC Penedense | Santos FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Santos FC U20 | Fluminense U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Fluminense U20 | SC Internacional U20 | - | Ký hợp đồng |
| 01-05-2011 | Internacional RS | SER Caxias RS | - | Cho thuê |
| 17-09-2011 | SER Caxias RS | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-09-2011 | Internacional RS | Parana PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Parana PR | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Internacional RS | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Goiás EC | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | Internacional RS | Ituano SP | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ituano SP | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Nautico Capibaribe PE | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2015 | Ceara | Cruzeiro Esporte Clube | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vitoria BA | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2017 | Vitoria BA | Changchun Yatai FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2018 | Changchun Yatai FC | Gremio (RS) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-05-2019 | Gremio (RS) | Santos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Santos | CR Flamengo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | CR Flamengo | Fortaleza | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:30 | Fortaleza | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 00:00 | Palmeiras | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-09-2025 19:00 | Fortaleza | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-08-2025 22:00 | Velez Sarsfield | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-08-2025 22:00 | Fortaleza | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-07-2025 19:00 | Fortaleza | Bahia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-07-2025 23:30 | Fortaleza | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-06-2025 22:30 | Fortaleza | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| Brazilian cup winner | 1 | 22 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
| Intercontinental Cup participant | 1 | 21/22 |
| South American Footballer of the Year | 1 | 20 |
| Player of the Tournament | 1 | 19/20 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 18/19 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 11/12 |