Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
0fd39009c9bdc1ce7503e8bd6a3ed770.webp
Cầu thủ:
Agashi Inaba
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
77 Kg
Chiều cao:
188 cm
Tuổi:
26  (1999-09-27)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
G
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-03-2018Narashino High SchoolShizuoka Sangyo University-Ký hợp đồng
31-01-2022Shizuoka Sangyo UniversityIwate Grulla Morioka-Ký hợp đồng
19-01-2025Iwate Grulla MoriokaVeertien Mie-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản09-11-2024 05:00Iwate Grulla Morioka
team-home
1-6
team-away
Matsumoto Yamaga FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản03-11-2024 05:00Zweigen Kanazawa FC
team-home
1-1
team-away
Iwate Grulla Morioka00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản20-10-2024 04:00Iwate Grulla Morioka
team-home
0-6
team-away
FC Gifu00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản14-09-2024 05:00Iwate Grulla Morioka
team-home
1-2
team-away
Vanraure Hachinohe FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản07-09-2024 09:00FC Ryukyu Okinawa
team-home
1-2
team-away
Iwate Grulla Morioka00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Agashi Inaba - Kèo nhà cái

Hot Leagues