
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Stade Brest 29 B | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Chamois Niortais | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Rodez Aveyron | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Clermont | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 13:45 | Al-Wahda FC | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 18:15 | Al Duhail | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | Havre Athletic Club | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-01-2025 19:45 | Marseille | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-12-2024 18:00 | OGC Nice | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |