STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-07-2025 09:00 | FC NSA Sofia Women | ![]() ![]() | FC Pyunik (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 11:00 | Israel Women | ![]() ![]() | Bulgaria Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Estonia Women | ![]() ![]() | Bulgaria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 12:30 | Bulgaria Women | ![]() ![]() | Israel Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 11:00 | FC NSA Sofia Women | ![]() ![]() | Racing FC Union Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 11:00 | BIIK Shymkent Women | ![]() ![]() | FC NSA Sofia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 15:00 | Bulgaria Women | ![]() ![]() | Armenia Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 11:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Bulgaria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 13:00 | Ukraine Women | ![]() ![]() | Bulgaria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 15:00 | Bulgaria Women | ![]() ![]() | North Macedonia Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu