
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2016 | Dziugas Youth | BE1 National Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | BE1 National Football Academy | Dziugas Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dziugas Youth | FC Dziugas Telsiai B | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | FC Dziugas Telsiai B | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | Dziugas Telsiai | FK Babrungas Plunge | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FK Babrungas Plunge | Dziugas Telsiai | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Dziugas Telsiai | FK Babrungas Plunge | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | FK Babrungas Plunge | Dziugas Telsiai | - | Cho thuê |
| 24-08-2024 | Dziugas Telsiai | FK Babrungas Plunge | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | FK Babrungas Plunge | Pallokerho-35 | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Pallokerho-35 | FK Babrungas Plunge | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu