
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-10-2020 | Harbour View FC | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Graficar Beograd | Harbour View FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Harbour View FC | FK Čukarički | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | FK Čukarički | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Habitpharm Javor | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Vojvodina Novi Sad | Randers FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Nordsjaelland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2025 17:00 | Midtjylland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 16:00 | Randers FC | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Fredericia | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 16:00 | Randers FC | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 12:00 | Vejle | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-06-2025 16:30 | Randers FC | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2025 15:00 | Midtjylland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-05-2025 16:00 | Randers FC | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Randers FC | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu