
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Master-Saturn Egorjevsk U17 | FC Rostov Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Rostov Academy | FK Rostov Youth | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | FK Rostov Youth | Stavropolye-2009 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Stavropolye-2009 | FK Rostov Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | FK Rostov Youth | Salyut Belgorod | - | Cho thuê |
| 15-08-2023 | Salyut Belgorod | FK Rostov Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2023 | FK Rostov Youth | FK Biolog | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FK Biolog | FK Rostov Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2024 | FK Rostov Youth | FC Rostov 2 | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | FC Rostov 2 | Mashuk-KMV | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Mashuk-KMV | FC Rostov 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2024 | FC Rostov 2 | Chernomorets Novorossijsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Chernomorets Novorossijsk | FC Rostov 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 24 |