STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-09-2020 | FCSB II (-2023) | ACS Sirineasa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | ACS Sirineasa | FCSB II (-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2021 | FCSB II (-2023) | Gaz Metan Medias | - | Cho thuê |
13-02-2022 | Gaz Metan Medias | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2022 | Fotbal Club FCSB | CS Mioveni | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CS Mioveni | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | Fotbal Club FCSB | CS Mioveni | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CS Mioveni | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Romania | 05-07-2025 17:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 2 | 25/26 24/25 |
Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |