STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Celta Vigo Youth | Celta de Vigo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 15:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2025 19:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 15:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 15:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Getafe | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 18:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 12:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 16:30 | RC Celta | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-03-2025 13:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu