
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Grasshopper Club Zürich U16 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Grasshopper U18 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2017 | Grasshopper | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 13-02-2018 | FC Twente Enschede | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | Grasshopper | Aarau | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Aarau | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2022 | Grasshopper | Schaffhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Schaffhausen | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Grasshopper | Aarau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-08-2025 10:00 | SC Farense | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-05-2025 18:30 | Grasshopper | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Etoile Carouge | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 18:15 | Aarau | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-05-2025 18:15 | Thun | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Aarau | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 18:15 | Aarau | Vaduz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Aarau | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Bellinzona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Swiss U18-Champion | 1 | 13/14 |