STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-05-2021 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Stabaek | Club Brugge | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2024 | Club Brugge | RB Leipzig | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-08-2025 18:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Estonia | ![]() ![]() | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Norway | ![]() ![]() | Italy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2025 16:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 2 | 23/24 21/22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 22/23 |