
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Manchester United U23 | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Preston North End | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Ipswich Town | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2022 | Preston North End | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Fleetwood Town | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Preston North End | Free player | - | Giải phóng |
| 11-12-2022 | Free player | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Northampton Town | Free player | - | Giải phóng |
| 21-01-2024 | Free player | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Cheltenham Town | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Cheltenham Town | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 20-04-2024 14:00 | Cheltenham Town | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Cheltenham Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-04-2024 18:45 | Cheltenham Town | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-04-2024 14:00 | Leyton Orient | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-04-2024 14:00 | Cheltenham Town | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-03-2024 15:00 | Oxford United | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-03-2024 15:00 | Cheltenham Town | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-02-2024 19:45 | Wycombe Wanderers | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-02-2024 19:45 | Wigan Athletic | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 10-02-2024 15:00 | Cambridge United | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Premier League champion | 2 | 15/16 14/15 |