
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CA Osasuna Youth | CA Osasuna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CA Osasuna Promesas | CA Osasuna | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | CA Osasuna | Torino | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2020 | Torino | Athletic Club | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | Elche | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | Athletic Club | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 19:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 16:45 | Athletic Club | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:30 | Athletic Club | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:00 | Real Betis | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2025 17:30 | Athletic Club | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 17:30 | Athletic Club | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Sân vận động Emirates | 09-08-2025 16:00 | Arsenal | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |