
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Diambars Football Club | Mbour Petite-Côte FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Mbour Petite-Côte FC | Noisy-le-Grand FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2020 | Noisy-le-Grand FC | Teungueth Rufisque | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2021 | Teungueth Rufisque | Simba SC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Simba SC | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Raja Club Athletic | Maniema Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 13:00 | Maniema Union | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-02-2024 18:00 | Quevilly Rouen Métropole | Bastia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ligue 5 Pháp | 16-12-2023 15:00 | Caen II | US Quevilly II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ligue 5 Pháp | 26-11-2023 14:00 | US Quevilly II | OFC Les Mureaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-11-2023 18:00 | Caen | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-11-2023 18:00 | Quevilly Rouen Métropole | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Senegalese champion | 1 | 20/21 |