STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-04-2025 19:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Palestino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 13-04-2025 00:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-03-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-03-2025 23:30 | Union La Calera | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-02-2025 23:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 09-02-2025 21:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 01-02-2025 21:00 | Deportes Temuco | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 26-01-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Rangers Talca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Cobresal | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-09-2024 21:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu