
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2022 | El Mokawloon U23 | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | El Mokawloon El Arab | Fenerbahce | 0.551M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-09-2023 | Fenerbahce | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Novi Pazar | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Fenerbahce | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Beerschot Wilrijk | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-10-2025 19:30 | Benfica | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-04-2025 14:00 | Cercle Brugge | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 18:15 | Beerschot Wilrijk | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-02-2025 19:45 | Racing Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 12:30 | Beerschot Wilrijk | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 09-01-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Beerschot Wilrijk | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |