STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Southern United Youth | Green Island FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Green Island FC | OPS-jp | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | OPS-jp | Free player | - | Giải phóng |
09-08-2017 | Free player | Peimari United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Peimari United | Inter Turku II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Inter Turku II | Hartley Wintney FC | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Hartley Wintney FC | Peimari United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Peimari United | OPS-jp | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | OPS-jp | Oulun Työväen Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Oulun Työväen Palloilijat | JS Hercules | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu