STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Pakhtakor | Brentford FC B | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Brentford FC B | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2025 16:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-08-2025 17:15 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 23-02-2025 11:30 | South Korea U20 | ![]() ![]() | Uzbekistan U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 19-02-2025 11:30 | Uzbekistan U20 | ![]() ![]() | Iran U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 16-02-2025 11:30 | Indonesia U20 | ![]() ![]() | Uzbekistan U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 13-02-2025 09:15 | Uzbekistan U20 | ![]() ![]() | Yemen U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 14:00 | Pakhtakor | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 14:00 | Pakhtakor | ![]() ![]() | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 05-12-2023 14:00 | Pakhtakor | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 24-10-2023 14:00 | Pakhtakor | ![]() ![]() | Ahal FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 25 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Uzbek Champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |