| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-12-2025 14:00 | Kozakken Boys | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 14:00 | Kozakken Boys | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-11-2025 13:30 | RKAV Volendam | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 14:00 | Kozakken Boys | HSV Hoek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 13:00 | Jong Sparta Rotterdam Youth | Kozakken Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 13:20 | Kozakken Boys | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Djibouti | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 16:00 | Djibouti | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-09-2025 13:15 | Kozakken Boys | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu