STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Kobe Koryo Gakuen High School | Biwako Seikei Sport College | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Biwako Seikei Sport College | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | FC Osaka | Kochi United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Kochi United | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-07-2025 09:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Kochi United | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2025 10:00 | Kochi United | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 05:00 | Kochi United | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 08:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | Kochi United | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu