
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | CS Hammam-Lif U19 | Esperance Tunis U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Esperance Tunis U19 | Esperance Tunis U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Esperance Tunis U21 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Esperance Sportive de Tunis | AS Slimane | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | AS Slimane | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2024 | Esperance Sportive de Tunis | AS Slimane | - | Cho thuê |
| 13-01-2025 | AS Slimane | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 18-02-2024 13:00 | AS Slimane | E.Gawafel.S.Gafsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 30-12-2023 15:30 | Club Africain | AS Slimane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Tunisian cup winner | 1 | 24/25 |