STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-10-2022 | JMG Academy Bamako | Clermont Foot II | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Clermont Foot II | Clermont | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Clermont | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-10-2025 18:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Clermont | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2025 18:00 | Clermont | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Mali | ![]() ![]() | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-08-2025 18:00 | Clermont | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-08-2025 18:00 | Clermont | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-05-2025 15:00 | Clermont | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu