| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Maccabi Netanya | Agudat Sport Ashdod | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Agudat Sport Ashdod | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | Maccabi Netanya | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2024 | Maccabi Netanya | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Israel | 29-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 26-02-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-01-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 04-12-2023 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 17-11-2023 13:00 | Hapoel Ramat Gan | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu