
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Olimpia Asuncion U19 | Olimpia Asuncion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Olimpia Asuncion | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | FC Basel 1893 | Brondby IF | 0.067M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Brondby IF | Talleres Cordoba | 0.834M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30-11-2025 21:00 | Atlético Tembetary | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23-11-2025 21:00 | Cerro Porteno | Club Libertad Asunción | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 09-11-2025 21:00 | Club Sportivo Trinidense | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-11-2025 23:00 | Cerro Porteno | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-10-2025 23:00 | FC Nacional Asuncion | Cerro Porteno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19-10-2025 20:30 | Cerro Porteno | Olimpia Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 03-10-2025 23:00 | Cerro Porteno | Deportivo Recoleta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-09-2025 20:00 | Sportivo Luqueno | Cerro Porteno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20-09-2025 22:00 | Cerro Porteno | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 13-09-2025 19:30 | General Caballero JLM | Cerro Porteno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paraguayan Champion | 1 | 25 |
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Campeón Supercopa Internacional | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Danish champion | 1 | 20/21 |
| Swiss cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Swiss champion | 1 | 16/17 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |