
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | ASPIRE Academy | Al-Duhail SC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Al-Duhail SC Reserves | KAS Eupen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | KAS Eupen U19 | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | LASK Linz | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Cultural Leonesa | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 17:00 | Qatar | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 18:15 | Al Duhail | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Qatar | Iran | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 14-05-2025 17:15 | Al Rayyan | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thái tử Qatar | 10-05-2025 16:00 | Al-Sadd | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thái tử Qatar | 23-04-2025 16:00 | Al Duhail | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al Khor SC | Al Duhail | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al Duhail | Al-Arabi SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-04-2025 14:00 | Al Duhail | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Asian Cup winner | 2 | 23 19 |
| Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
| Qatari League Cup Winner | 2 | 23 18 |
| Qatari champion | 4 | 22/23 19/20 17/18 16/17 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 21/22 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Top scorer | 3 | 19 18 16/17 |
| Best young player | 2 | 18 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |