
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-09-2013 | - | Ferencvárosi TC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ferencvárosi TC Youth | Ferencvarosi TC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ferencvarosi TC U17 | Ferencvarosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Ferencvarosi TC U19 | Ferencvárosi TC II | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Ferencvárosi TC II | SOROKSAR | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SOROKSAR | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 12:00 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 14:00 | Nyiregyhaza | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 14:00 | Nyiregyhaza | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |